PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | | ||||||||
TRƯỜNG:TH Bách Thuận I | |||||||||
BÁO CÁO | |||||||||
TỔNG HỢP CÁC KHOẢN THU - CHI NGOÀI NGÂN SÁCH NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||||
Đơn vị tính: 1000 đồng | |||||||||
STT | Nội dung | Số dư ngày 01/7/2014 | Số phát sinh từ ngày 01/7/2014 đến ngày 30/6/2015 | Số dư đến ngày 30/6/2015 | Định mức thu | Mức thu theo | |||
Thu | Chi | Học kỳ I | Học kỳ II | ||||||
Tổng cộng | - | 326.506,0 | 320.727,0 | 5.779,0 | |||||
I | Các khoản thu theo quy định | - | - | - | - | ||||
1 | Học phí | - | Tháng | ||||||
2 | Lệ phí thi nghề phổ thông | - | |||||||
II | Các khoản thu, chi hộ | - | 145.476,0 | 139.697,0 | 5.779,0 | ||||
1 | Thu phục vụ bán trú | - | - | - | - | ||||
1.1 | Tiền bữa ăn chính + phụ | - | Ngày | ||||||
1.2 | Tiền chăm sóc bán trú | - | Tháng | ||||||
1.3 | Tiền chất đốt | - | Tháng | ||||||
1.4 | Mua sắm trang thiết bị | - | Năm | ||||||
2 | Thu Bảo hiểm y tế HS | - | 145.476,0 | 139.697,0 | 5.779,0 | ||||
2.1 | Thu hộ BHYT | 121.426,0 | 121.426,0 | - | 289,8 | Năm | |||
2.2 | Kinh phí CSSK ban đầu | 24.050,0 | 18.271,0 | 5.779,0 | |||||
III | Các khoản thu viện trợ, quà biếu, tặng cho | - | |||||||
IV | Các khoản thu, chi tài trợ | - | |||||||
V | Các khoản thu thỏa thuận với PHHS | - | 181.030,0 | 181.030,0 | - | ||||
1 | Học thêm ngày thứ 7 đối với mầm non (HS có nhu cầu) | - | Tháng | ||||||
2 | Học tin học đối với Tiểu học (HS có nhu cầu ) | 76.680,0 | 76.680,0 | - | 20 | Tháng | |||
3 | Học thêm đối với THCS (HS có nhu cầu) | - | Tháng | ||||||
4 | Học nghề phổ thông (HS có nhu cầu) | - | Tháng | ||||||
5 | Nước uống cho học sinh | 40.300,0 | 40.300,0 | - | 10 | Tháng | |||
6 | Coi xe đạp (HS có nhu cầu) | - | Tháng | ||||||
7 | Sửa chữa nhỏ, mua sắm TTB | 64.050,0 | 64.050,0 | - | 150 | Năm | |||
VI | Thu khác (Nếu có) | - | |||||||
1 | Học thêm hè đối với mầm non (HS có nhu cầu) | - | Tháng | ||||||
Bách Thuận , ngày 21 tháng 10 năm 2015 | |||||||||
KẾ TOÁN | HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
Nguyễn Thị Minh | Trần Ngọc Quế | ||||||||
Tác giả: admin